Tiếng khóc từ nhà xác
Bệnh viện Chợ Rẫy vào ban đêm thường chìm trong một bầu không khí tĩnh lặng đến rợn người, chỉ còn tiếng máy móc kêu đều đều từ các khoa cấp cứu và tiếng bước chân vội vã của những y tá trực ca khuya. Nhưng ở khu vực nhà xác, nơi nằm tách biệt phía sau bệnh viện, mọi thứ dường như nặng nề hơn. Đó là nơi mà người sống hiếm khi muốn bén mảng tới, và cũng là nơi mà câu chuyện này bắt đầu.
Anh Hùng, một bảo vệ đã làm việc ở bệnh viện hơn 10 năm, là người quen với những ca trực đêm dài đằng đẵng. Anh thường kể lại rằng khu vực nhà xác chẳng có gì đáng sợ, chỉ là một tòa nhà lạnh lẽo với những dãy tủ sắt chứa thi thể và mùi formalin thoảng trong không khí. Nhưng vào một đêm trăng rằm tháng Bảy âm lịch – thời điểm mà người ta tin rằng ranh giới giữa hai thế giới mỏng manh nhất – mọi thứ đã thay đổi.
Hôm đó, trời mưa lất phất, không khí ẩm ướt và lành lạnh. Khoảng 2 giờ sáng, khi đang ngồi ở chốt bảo vệ gần cổng sau, anh Hùng nghe thấy một âm thanh kỳ lạ. Ban đầu, anh nghĩ đó là tiếng gió rít qua kẽ lá, nhưng càng lắng nghe, anh càng nhận ra đó là tiếng khóc – một tiếng khóc thút thít, yếu ớt nhưng đầy ai oán, như thể ai đó đang nức nở trong tuyệt vọng. Âm thanh ấy dường như đến từ phía nhà xác, cách chốt của anh chừng trăm mét.
Anh Hùng vốn không mê tín, nên anh tự nhủ rằng có thể là một con mèo hoang lạc vào khu vực đó. Anh cầm đèn pin, khoác áo mưa, và quyết định đi kiểm tra. Đường đến nhà xác là một con hẻm nhỏ lát bê tông, hai bên là những bụi cây um tùm, giờ đây rung rinh trong cơn gió đêm. Tiếng khóc vẫn tiếp tục, lúc gần lúc xa, như dẫn lối cho anh.
Khi đến trước cửa nhà xác, anh Hùng cảm thấy một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng, dù anh đang mặc áo mưa dày. Cánh cửa sắt của nhà xác đóng chặt, nhưng qua khe hở nhỏ dưới cánh cửa, anh vẫn nghe rõ tiếng khóc vọng ra. Anh lấy hết can đảm, bật đèn pin và nhìn qua ô kính mờ trên cửa. Ánh sáng từ đèn pin quét qua căn phòng tối om, chiếu lên những dãy tủ sắt bóng loáng và sàn gạch trắng lạnh lẽo. Không có gì bất thường – cho đến khi ánh đèn lia đến góc xa nhất của căn phòng.
Ở đó, dưới ánh sáng yếu ớt, anh Hùng thấy một bóng người ngồi co ro, hai tay ôm mặt. Đó là một người phụ nữ, mái tóc dài rối bù che kín khuôn mặt, đôi vai run rẩy như đang khóc. Tiếng thút thít giờ đây rõ ràng hơn bao giờ hết, vang lên đều đều như một bài ca buồn thảm. Anh Hùng sững sờ, tim đập thình thịch. Anh tự nhủ rằng có thể ai đó lẻn vào đây, dù điều đó gần như không thể vì cửa đã khóa từ ngoài.
“Chị ơi, chị là ai? Sao lại ở đây?” – anh lên tiếng, giọng hơi run nhưng cố giữ vẻ cứng cỏi. Bóng người kia không trả lời, chỉ khựng lại một chút, rồi từ từ ngẩng đầu lên. Qua ô kính mờ, anh Hùng không thấy rõ khuôn mặt, nhưng đôi mắt của người đó – hai hốc mắt đen ngòm, sâu thẳm – dường như nhìn thẳng vào anh. Một cảm giác ớn lạnh bao trùm lấy anh, như thể có thứ gì đó không thuộc về thế giới này đang quan sát mình.
Anh vội vàng tra chìa khóa vào ổ, quyết định mở cửa để kiểm tra cho rõ. Nhưng khi cánh cửa sắt nặng nề kêu “kẹt” một tiếng và được đẩy ra, căn phòng lại chìm trong im lặng. Tiếng khóc biến mất, bóng người kia cũng không còn. Ánh đèn pin của anh quét khắp nơi, từ những dãy tủ sắt đến góc tường ẩm mốc, nhưng chẳng có gì ngoài sự trống rỗng. Chỉ có mùi formalin nồng nặc và cái lạnh thấu xương vẫn bao trùm không gian.
Anh Hùng đóng cửa lại, bước nhanh về chốt trực, lòng đầy nghi hoặc. Suốt đêm đó, anh không dám nhìn về phía nhà xác nữa, dù tai anh vẫn mơ hồ nghe thấy tiếng khóc vọng lại từ xa. Sáng hôm sau, khi kể lại cho đồng nghiệp, một chị lao công lớn tuổi lắc đầu bảo: “Chắc cậu gặp ‘cô ấy’ rồi. Nghe nói hồi trước, có một người phụ nữ trẻ qua đời ở đây vì tai nạn, nhưng gia đình không đến nhận xác. Từ đó, đêm nào trăng sáng, cô ấy lại khóc.”
Anh Hùng không biết có thật hay không, nhưng từ đó, mỗi lần trực đêm, anh đều tránh nhìn về phía nhà xác. Và mỗi khi trăng rằm, anh lại nghe thấy tiếng khóc ấy, như một lời nhắc nhở rằng ở nơi này, không phải mọi linh hồn đều yên nghỉ.